VAN TIẾT LƯU REXROTH
Công ty Ngân Anh Phát là nhà phân phối và cung cấp các dòng sản phẩm chính hãng van tiết lưu từ nhà sản xuất Rexroth xuất xứ Germany
VAN TIẾT LƯU REXROTH
Check-choke valves
Chi tiết kỹ thuật và thông số các dòng sản phẩm chính hãng van tiết lưu từ nhà sản xuất Rexroth xuất xứGermany được chia làm 2 dòng chính
Van tiết lưu CC01 series
áp suất làm việc min. / Max. | 0,5 bar / 10 bar |
nhiệt độ môi trường min./max. | +0°C / +60°C |
nhiệt độ trung bình min./max. | +0°C / +60°C |
Môi trường làm việc | Khí nén |
Port 1 | Port 2 | Qn 1 → 2 | Weight | Delivery quantity | Part No. | |
[l/min] | [kg] | [Piece] | ||||
![]() | Ø 4 | Ø 4 | 60 | 0,013 | 5 | R412005454 |
Ø 6 | Ø 6 | 135 | 0,028 | 5 | R412005455 | |
Ø 8 | Ø 8 | 200 | 0,041 | 5 | R412005456 | |
Ø 10 | Ø 10 | 550 | 0,069 | 2 | R412005457 | |
Ø 12 | Ø 12 | 875 | 0,114 | 2 | R412005458 |
Van tiết lưu CC04 series
áp suất làm việc min. / Max. | 0,5 bar / 10 bar |
nhiệt độ môi trường min./max. | +0°C / +60°C |
nhiệt độ trung bình min./max. | +0°C / +60°C |
Môi trường làm việc | Compressed air |
Port 1 | Port 2 | Throttle bore Ø | Qn 2 → 1 | Weight | Fig. | Part No. | |
[mm] | [l/min] | [kg] | |||||
Ø 4 | M5 | 2 | 70 | 0,005 | Fig. 1 | R412010564 | |
Ø 6 | M5 | 2 | 110 | 0,005 | Fig. 1 | R412010565 | |
Ø 4 | G 1/8 | 3,5 | 150 | 0,017 | Fig. 2 | R412010568 | |
Ø 6 | G 1/8 | 3,5 | 390 | 0,018 | Fig. 2 | R412010569 | |
Ø 8 | G 1/8 | 3,5 | 470 | 0,019 | Fig. 2 | R412010570 | |
Ø 6 | G 1/4 | 4,5 | 390 | 0,035 | Fig. 3 | R412010571 | |
Ø 8 | G 1/4 | 4,5 | 490 | 0,036 | Fig. 3 | R412010572 | |
Ø 10 | G 1/4 | 4,5 | 520 | 0,039 | Fig. 3 | R412010573 | |
Ø 8 | G 3/8 | 6,6 | 860 | 0,035 | Fig. 4 | R412010574 | |
Ø 10 | G 3/8 | 6,6 | 900 | 0,036 | Fig. 4 | R412010575 | |
Ø 12 | G 3/8 | 6,6 | 960 | 0,039 | Fig. 4 | R412010576 | |
Ø 10 | G 1/2 | 6,6 | 1530 | 0,045 | Fig. 5 | R412010577 | |
Ø 12 | G 1/2 | 6,6 | 1850 | 0,049 | Fig. 5 | R412010578 |